FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Coulson

28.1.1989(35) 191cm 75Kg
ST38
RW34
CF36
RF36
CAM35
CM40
CDM49
RM37
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
31
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
26
Giữ bóng
37
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15