FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Sowunmi

7.11.1995(28) 199cm 93Kg
ST42
RW35
CF36
RF36
CAM32
CM33
CDM43
RM36
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
37
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
63
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
46
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
38
Chuyền dài
14
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12