FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Chavez

21.3.1991(33) 184cm 80Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM61
CDM53
RM65
RB51
RWB54
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
57
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
73
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13