FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Bustos

26.6.1995(28) 173cm 70Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM54
RM61
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12