FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Calik

26.2.1994(30) 184cm 77Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM63
RM54
RB64
RWB62
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
53
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
70
Tranh bóng
67
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
72
Sút xa
21
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18