FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erten Ersu

21.4.1994(30) 195cm 92Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
27
Tăng tốc
38
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
24
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
14
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61