FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faruk Cakir

8.2.1995(29) 190cm 80Kg
ST26
RW28
CF28(+1)
RF28(+1)
CAM28
CM26
CDM26
RM28
RB27
RWB27
CB26
SW25
GK55
Sức mạnh
45
Thể lực
26
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
50
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55