FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Zelenika

14.5.1993(31) 191cm 80Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
52
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
41
Khéo léo
29
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
67
TM đổ người
64
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
63