FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aytac Kara

23.3.1993(31) 186cm 84Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM60
RM54
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17