FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Selim Ay

31.7.1991(33) 184cm 80Kg
ST49
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM59
RM49
RB59
RWB57
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
41
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16