FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM21
RM22
RB22
RWB22
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
45
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
59
Khéo léo
36
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
17
Phản ứng
51
Quyết đoán
14
TM phát bóng
51
TM đổ người
57
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
59