FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Morosini

13.10.1995(28) 175cm 70Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM60
CDM48
RM63
RB45
RWB49
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12