FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edoardo Lancini

10.4.1994(30) 188cm 79Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM53
RM39
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
19
Chuyền dài
39
Lực sút
30
Đánh đầu
60
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
20
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13