FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Coppolaro

10.3.1997(27) 180cm 75Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM48
RM37
RB51
RWB49
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
31
Giữ bóng
44
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18