FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Nolan

22.4.1992(32) 180cm 72Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM57
RM58
RB57
RWB58
CB54
SW53
GK14
Sức mạnh
51
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
12