FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Godoy

9.12.1994(29) 172cm 65Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM48
RM52
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11