FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Blin

16.9.1996(28) 184cm 78Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM65
RM59
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13