FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erhun Oztumer

29.5.1991(33) 160cm 60Kg
ST56
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM44
RM63
RB42
RWB46
CB32
SW32
GK22
Sức mạnh
28
Thể lực
69
Tăng tốc
81
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
21
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20