FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Hergault

5.4.1986(38) 185cm 80Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM58
CM60
CDM61
RM59
RB62
RWB63
CB59
SW58
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
38
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
24
Sút xoáy
66
Đá phạt
46
Penalty
35
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18