FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Moreo

30.6.1993(31) 191cm 75Kg
ST58
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM38
RM50
RB37
RWB38
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13