FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Rodak

13.12.1996(27) 195cm 85Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
48
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
41
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60