FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Davies

18.4.1992(32) 185cm 70Kg
ST39
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
29
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
22
Phản ứng
37
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15