FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Perez

2.8.1993(31) 188cm 79Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM56
RM62
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
73
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
51
Penalty
72
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17