FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jony

9.7.1991(33) 179cm 77Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM66
CDM57
RM70
RB58
RWB61
CB49
SW48
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
30
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
45
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
72
Đá phạt
70
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14