FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Doherty

15.3.1996(28) 179cm 70Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM39
CM39
CDM45
RM42
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
42
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
66
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11