FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Mbengue

1.12.1993(30) 178cm 68Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM58
RM59
RB62
RWB62
CB58
SW57
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16