FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Hesketh

27.3.1996(28) 168cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM56
CDM53
RM58
RB53
RWB54
CB49
SW51
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
31
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17