FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Diaz

8.10.1991(33) 183cm 73Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK46
Sức mạnh
63
Thể lực
43
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
21
Phản ứng
47
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
52