FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Ginnelly

24.3.1997(27) 173cm 65Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM41
RM54
RB44
RWB46
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
42
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
48
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17