FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Toure

27.12.1993(30) 175cm 73Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM56
RM67
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
74
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13