FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Walker

17.10.1996(28) 179cm 63Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM45
CDM35
RM52
RB38
RWB39
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
49
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
50
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
49
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13