FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Smith

8.8.1994(30) 183cm 75Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM26
RM27
RB24
RWB25
CB24
SW24
GK62
Sức mạnh
39
Thể lực
29
Tăng tốc
35
Tốc độ
28
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
66