FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Kayembe

8.8.1994(30) 182cm 73Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM50
RM62
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
30
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19