FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Stuckler

13.4.1997(27) 184cm 78Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM38
RM48
RB39
RWB40
CB36
SW35
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12