FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Samuel

20.9.1995(29) 178cm 70Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM34
RM48
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
26
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
42
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17