FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walace

4.4.1995(29) 188cm 75Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM66
RM59
RB62
RWB62
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14