FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Ledson

19.8.1997(27) 181cm 69Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM58
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16