FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fausto Grillo

20.2.1993(31) 181cm 78Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM55
RM52
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19