FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Svend Brodersen

22.3.1997(27) 188cm 83Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
53
Thể lực
29
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
48
Khéo léo
37
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54