FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chadrac Akolo

1.4.1995(29) 172cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM45
RM62
RB45
RWB49
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
47
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11