FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Woo Jae

28.6.1992(32) 179cm 70Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM62
RM63
RB63
RWB63
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18