FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jun Ho

7.11.1991(33) 173cm 65Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM44
RM50
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
46
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17