FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Seung Ho

31.3.1992(32) 180cm 73Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM44
RM50
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
41
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20