FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Min Woo

1.12.1992(31) 177cm 69Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM50
RM53
RB48
RWB48
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
47
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18