FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bady

27.4.1989(35) 170cm 65Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM48
RM60
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17