FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chang Hun

17.2.1990(34) 189cm 79Kg
ST48
RW42
CF44
RF44
CAM43
CM45
CDM49
RM42
RB48
RWB47
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
35
Tốc độ
29
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
54
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
46
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16