FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Otávio

4.5.1994(30) 176cm 73Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM68
RM61
RB67
RWB67
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12