FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Pil Su

20.6.1991(33) 192cm 91Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM26
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
73
Thể lực
17
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
51
TM đổ người
51
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50