FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benno Schmitz

17.11.1994(29) 182cm 75Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM64
RM60
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18