FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Bo Min

22.6.1990(34) 177cm 69Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
29
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18